Có 2 kết quả:
弹射座舱 tán shè zuò cāng ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄘㄤ • 彈射座艙 tán shè zuò cāng ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄘㄤ
tán shè zuò cāng ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ejection capsule (cabin)
Bình luận 0
tán shè zuò cāng ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ejection capsule (cabin)
Bình luận 0